Có 2 kết quả:
紧张 jǐn zhāng ㄐㄧㄣˇ ㄓㄤ • 緊張 jǐn zhāng ㄐㄧㄣˇ ㄓㄤ
giản thể
Từ điển phổ thông
căng thẳng, khẩn trương
Từ điển Trung-Anh
(1) nervous
(2) keyed up
(3) intense
(4) tense
(5) strained
(6) in short supply
(7) scarce
(8) CL:陣|阵[zhen4]
(2) keyed up
(3) intense
(4) tense
(5) strained
(6) in short supply
(7) scarce
(8) CL:陣|阵[zhen4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
căng thẳng, khẩn trương
Từ điển Trung-Anh
(1) nervous
(2) keyed up
(3) intense
(4) tense
(5) strained
(6) in short supply
(7) scarce
(8) CL:陣|阵[zhen4]
(2) keyed up
(3) intense
(4) tense
(5) strained
(6) in short supply
(7) scarce
(8) CL:陣|阵[zhen4]
Bình luận 0